--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dạ dày
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dạ dày
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dạ dày
+ noun
stomach
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dạ dày"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dạ dày"
:
dạ dày
dắt dây
dồi dào
dơ dáy
đay đảy
đâu đây
đâu đấy
đây đẩy
đầy dẫy
đầy đẫy
more...
Lượt xem: 779
Từ vừa tra
+
dạ dày
:
stomach
+
dạy tư
:
to teach privately, to turtor
+
đỡ dậy
:
Help (somebody) stand up (sit up)
+
dạy dỗ
:
Teach affectionnately, admonish affectionately (young people)
+
dạy kê
:
Teach a hight class (than the one is qualified for)